- Thông tin sản phẩm
- Thông tin dinh dưỡng
- Hướng dẫn sử dụng
Thành phần: Si rô glucose, sữa bột tách béo, hỗn hợp dầu thực vật (dầu cọ, dầu nhân cọ, dầu đậu nành, D-alpha-tocopherol, chất chống oxy hóa Tocopherols 307b), lactose, chất xơ (galacto-oligosaccharides (GOS)), đạm whey cô đặc (giàu alpha-lactalbumin), Calci carbonat, đạm whey cô đặc, Kali biphosphat, dầu cá (có chứa DHA), Natri biphosphat, Magnesi clorid, Kali clorid, 2′-Fucosyllactose, Natri ascorbate, L-Ascorbyl palmitate (có chứa chất nhũ hóa Soy lecithin 322(i) và chất chống oxy hóa Ascorbyl palmitate 304), Kali carbonat, Sắt pyrophosphat, Kẽm sulphat, Cytidin 5′-monophosphat, D-alpha-tocopherol, Nicotinamid, Calci pantothenat, Retinyl palmitat, Dinatri Inosin 5′-monophosphat, Dinatri Uridin 5′-monophosphat, Dinatri Guanosin 5′-monophosphat, Pyridoxin hydroclorid, Thiamin hydroclorid, Adenosin 5′-monophosphat, Riboflavin, Folic acid, Phylloquinon, Kali iodid, Cholecalciferol, Natri selenit, D-biotin, Cyanocobalamin. |
Đơn vị | Trên 100g bột | Trên 200ml nước | |
Energy | kcal | 429 | 150 |
Protein | g | 13.1 | 4.6 |
Total fat | g | 12.0 | 4.2 |
Saturated fat | g | 5.5 | 1.9 |
Linoleic acid | mg | 1800 | 630 |
α-Linolenic acid | mg | 170 | 60 |
Docosahexaenoic acid (DHA) | mg | 85 | 30 |
Trans fat | g | 0 | 0 |
Cholesterol | mg | 25 | 8.8 |
Carbohydrate | g | 67.2 | 23.5 |
Sucrose | g | 0 | 0 |
Dietary fiber | g | 1.2 | 0.42 |
Galacto-oligosaccharides (GOS) | g | 1.1 | 0.39 |
2'-Fucosyllactose (2]-FL) | g | 0.11 | 0.04 |
Sodium | mg | 250 | 88 |
Iron | mg | 10 | 3.5 |
Calcium | mg | 860 | 301 |
Phosphorus | mg | 430 | 151 |
Magnesium | mg | 41 | 14 |
Potassium | mg | 780 | 273 |
Iodine | µg | 65 | 23 |
Selenium | µg | 15 | 5.3 |
Zinc | mg | 4.6 | 1.6 |
Vitamin A | µgRE | 380 | 133 |
Vitamin D3 |
µg | 22 | 7.7 |
Vitamin E | mg | 4.3 | 1.5 |
Vitamin K1 |
µg | 50 | 18 |
Vitamin B1 |
mg | 0.50 | 0.18 |
Vitamin B2 |
mg | 0.70 | 0.25 |
Niacin | mgNE | 5.7 | 2.0 |
Vitamin B6 |
mg | 0.50 | 0.18 |
Vitamin B12 |
µg | 1.7 | 0.60 |
Pantothenic acid | mg | 2.5 | 0.88 |
Folic acid | µg | 85 | 30 |
Vitamin C | mg | 72 | 25 |
Biotin | µg | 11 | 3.9 |
Nucleotides | mg | 8 | 3 |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Luôn pha ở nơi sạch sẽ. Rửa tay và dụng cụ thật sạch trước khi pha bằng chiếc muỗng có sẵn trong lon. Sử dụng nước sạch để pha.
Bước 1: |
Bước 2: |
Bước 3: |
Khuyến nghị:
Uống 2-3 ly/ngày theo hướng dẫn, Tùy chỉnh lượng uống và số lần uống theo sự phát triển của trẻ.
Sử dụng sản phẩm như là một phần của chế độ dinh dưỡng hợp lý
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Trước khi sử dụng, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Sau khi sử dụng, đóng kín nắp lon và để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ. Nên dùng sản phẩm trước hạn sử dụng và sử dụng trong vòng 1 tháng sau khi mở nắp lon. Không lưu trữ trong tủ lạnh.
THẬN TRỌNG
Sử dụng sản phẩm ngay sau khi pha. Luôn sử dụng muỗng lường trong lon. Rửa sạch và lau khô muỗng lường sau khi sử dụng và để lại trong lon. Cẩn thận không để nước rơi vào bên trong lon, bột có thể bị vón cục khi tiếp xúc với nước.
CHÚ Ý
Không phù hợp cho trẻ sơ sinh.